Tham khảo Từ Chính Khê

  1. “《独孤天下》曝照 徐正溪演绎痴情霸道一代权臣”. Sina (bằng tiếng Trung). 13 tháng 6 năm 2017. 
  2. “徐正溪人气爆棚 《独孤天下》宇文护到底有多火”. CCTV (bằng tiếng Trung). 10 tháng 4 năm 2018. 
  3. “《人生若如初相见》徐正曦上演清新初恋”. Sina (bằng tiếng Trung). 23 tháng 5 năm 2016. 
  4. “徐正曦陷入"三角恋" 新片《童眼》将香港上映”. Sina (bằng tiếng Trung). 27 tháng 9 năm 2010. 
  5. “徐正曦二度合作鬼才导演 泰国拍片有心得”. Mtime (bằng tiếng Trung). 16 tháng 3 năm 2011. 
  6. “《高举爱》徐正曦扮小混混 力挺师姐江若琳”. Sina (bằng tiếng Trung). 2 tháng 3 năm 2012. 
  7. “《我老公不靠谱》徐正曦暗恋蔡卓妍(组图)”. Sina (bằng tiếng Trung). 9 tháng 11 năm 2012. 
  8. “《精武青春》将映 徐正曦化身高手校草”. Sohu (bằng tiếng Trung). 7 tháng 11 năm 2014. 
  9. “徐正曦《巴黎假期》归来 新剧开机片约不断”. Tencent (bằng tiếng Trung). 21 tháng 10 năm 2014. 
  10. “《赏金猎人》定档6.9 徐正曦颠覆造型角色引猜想”. Netease (bằng tiếng Trung). 22 tháng 4 năm 2016. 
  11. “《男儿本色》热播 徐正曦演绎"最佳男友"(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). 4 tháng 6 năm 2010. 
  12. “《夏家三千金》1月首播 徐正曦演绎痴情男友”. Mtime (bằng tiếng Trung). 5 tháng 12 năm 2010. 
  13. “徐正曦挑战负心汉 《高手如林》大饱艳福”. Tencent (bằng tiếng Trung). 6 tháng 7 năm 2011. 
  14. “《爱情睡醒了》徐正曦上演雨中虐戏收获人气”. Sina (bằng tiếng Trung). 23 tháng 9 năm 2011. 
  15. “《画皮2》将登央视 徐正曦不计得失甘愿护花”. Netease (bằng tiếng Trung). 5 tháng 7 năm 2013. 
  16. “《穷追不舍》追剧模式 三型男初交锋”. Sina (bằng tiếng Trung). 29 tháng 8 năm 2014. 
  17. “《爱闪亮》徐正曦变男闺蜜:角色赋予爱的深意”. Tencent (bằng tiếng Trung). 8 tháng 11 năm 2013. 
  18. “《幸福爱人》诚心王子徐正曦成国民男友”. Sina (bằng tiếng Trung). 11 tháng 6 năm 2014. 
  19. “徐正曦《卫子夫》情深缘浅演技获赞赏”. Sina (bằng tiếng Trung). 4 tháng 9 năm 2014. 
  20. “《翩翩冷少俏佳人》开播 徐正溪化身冷少演绎民国浪漫”. Huanqiu (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 2 năm 2018. 
  21. “《望夫成龙》颖儿徐正曦再续前缘”. Sina (bằng tiếng Trung). 19 tháng 3 năm 2015. 
  22. “徐正曦加盟《美丽e时代》 温柔骑士晋升王子”. Tencent (bằng tiếng Trung). 16 tháng 8 năm 2011. 
  23. “徐正曦客串《飞刀又见飞刀》 "冰峰"造型显锋芒”. Sohu (bằng tiếng Trung). 9 tháng 11 năm 2015. 
  24. “《天使的幸福》开播 徐正溪刘诗诗"虐心"来袭”. Tencent (bằng tiếng Trung). 22 tháng 5 năm 2017. 
  25. “《玄门大师》首发拨云见日片花 开启玄奇世界大门”. Sina (bằng tiếng Trung). 4 tháng 2 năm 2017. 
  26. “徐正曦新戏《舌害》开机 担纲男一号引期待”. Tencent (bằng tiếng Trung). 22 tháng 12 năm 2016. 
  27. “《凤弈》定档0528 何泓姗徐正溪并肩作战展现家国情怀”. Ynet (bằng tiếng Trung). 21 tháng 5 năm 2019. 
  28. “《归还世界给你》官宣 徐正溪饰忠犬系男友”. Netease (bằng tiếng Trung). 26 tháng 4 năm 2016. 
  29. “《十年三月三十日》开机 徐正溪窦骁热聊心情好”. Sina (bằng tiếng Trung). 15 tháng 11 năm 2017. 
  30. “徐正溪特别出演《蓬莱间》 化身风流厨神”. Netease (bằng tiếng Trung). 8 tháng 1 năm 2020. 
  31. “徐正溪《九州天空城2》定档 古装美颜杀!仙气凛然”. Ynet (bằng tiếng Trung). 18 tháng 3 năm 2020. 
  32. “燃情大地开机 张鲁一徐正曦斗智斗勇大玩暗战”. Sina (bằng tiếng Trung). 28 tháng 12 năm 2015. 
  33. “徐正曦帅气亮相盛典 获封人气榜样”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 6 tháng 12 năm 2016. 
  34. “腾讯视频星光盛典:Baby美杨超越萌,老戏骨们最有范儿”. Tencent (bằng tiếng Trung). 18 tháng 12 năm 2018. 
  35. “徐正溪出席中国电视好演员盛典 荣获优秀演员荣誉”. Yule (bằng tiếng Trung). 29 tháng 12 năm 2018. 
  36. “献礼国庆70周年 张彬彬张云龙徐正溪王嘉等获颁新青年榜样艺人”. Tencent (bằng tiếng Trung). 7 tháng 5 năm 2019. 
  37. “金骨朵网络影视盛典提名揭晓 王一博肖战杨紫等入围”. Ynet (bằng tiếng Trung). 25 tháng 11 năm 2019. 
  38. “大眼娱乐”. Weibo (bằng tiếng Trung). 24 tháng 12 năm 2019. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Từ Chính Khê http://ent.people.com.cn/n1/2016/1226/c1012-289779... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-09-27/16063099437.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-03-02/10113570399.... http://ent.sina.com.cn/m/c/p/2012-11-19/1803379135... http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-06-04/16042978386.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2011-09-23/12203425544.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2014-06-11/11054156689.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2014-08-29/10334200550.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2014-09-04/15524204057.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2015-03-19/doc-icczmvun...